new_banner

sản phẩm

Đồng hồ đo điện một pha dòng DEM4A

Mô tả ngắn gọn:

Đồng hồ đo điện kỹ thuật số dòng DEM4A hoạt động được kết nối trực tiếp với mạch điện xoay chiều 100A tải tối đa. Đồng hồ đo này sẽ được áp dụng chứng nhận MID B&D bởi SGS UK, chứng minh cả tính chính xác và chất lượng của nó. Chứng nhận này cho phép mô hình này được sử dụng cho mọi ứng dụng thanh toán phụ


Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật

Chi tiết dòng máy đo

Đồng hồ đo điện dòng DEM4A

Bố cục màn hình LCD

Các giá trị khác nhau với các chỉ số khác nhau

Đồng hồ đo điện dòng DEM4A (1)

Sự miêu tả

Đồng hồ đo điện một pha dòng DEM4A
DEM4A009

DEM4A00B/10B

Chỉ báo xung cho năng lượng hoạt động

B Chỉ thị xung cho năng lượng phản kháng

C Xa IR

Nút D để kiểm tra dữ liệu

Nút E để cài đặt dữ liệu

Đầu ra F SO1 cho năng lượng hoạt động (mặc định)

Đầu ra G SO2 cho năng lượng phản ứng (mặc định)

Màn hình LCD H.

I Chỉ báo xung cho năng lượng hoạt động

J Chỉ báo xung cho năng lượng phản kháng

K xa IR

Nút L để kiểm tra dữ liệu

Nút M để cài đặt dữ liệu

Đầu ra N SO1 cho năng lượng hoạt động (mặc định)

O Đầu ra SO2 cho năng lượng phản kháng (mặc định)

Đầu ra P RS485

Màn hình LCD Q.

DEM4A20B30B

DEM4A20B/30B

Một màn hình LCD

B Chỉ báo xung cho năng lượng hoạt động

C Chỉ báo xung cho năng lượng phản kháng

Đầu ra DSO

Cổng quang E

F Đầu vào tín hiệu bên ngoài

Nút G Trái để kiểm tra dữ liệu

Đầu ra RS485 H

I Nút phải để kiểm tra dữ liệu và cài đặt dữ liệu

Kích thước đồng hồ

Đồng hồ đo điện dòng DEM4A (5)

Kết nối dây

Đồng hồ đo điện dòng DEM4A (6)

DEM4A009

Ghi chú:15 16:SO1 là đầu ra SO cho kWh hoặc kWh chủ động/phản kháng thuận tùy chọn
17 18:SO2 là đầu ra SO cho kvarh hoặc kWh phản kháng/hoạt động tùy chọn

DEM4A00B/10B

Ghi chú:
15 16:SO1 là đầu ra SO cho kWh hoặc kWh chủ động/phản kháng thuận tùy chọn
17 18:SO2 là đầu ra SO cho kvarh hoặc kWh phản kháng/hoạt động tùy chọn
19 20:Đầu ra RS485

Đồng hồ đo điện dòng DEM4A (7)
Đồng hồ đo điện dòng DEM4A (7)

DEM4A20B/30B

Ghi chú:
15 16: SO là đầu ra SO cho kWh
17 18: đối với đầu vào tín hiệu bên ngoài, thông báo quan trọng: không có đầu vào điện áp cao!
19 20: Đầu ra RS485


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Nội dung

    Thông số

    Tiêu chuẩn

    EN50470-1/3

    Điện áp định mức

    3*230(400)V

    Xếp hạng hiện tại

    0,25-5(30)A,0,25-5(32)A,0,25-5(40)A,0,25-5(45)A,

    0,25-5(50)A,0,25-5(60)A, 0,5-10(80)A,0,5-10(100)A

    Hằng số xung

    1000imp/kWh(LED)

    1000imp/kvarh(LED)

    Tính thường xuyên

    50Hz

    Lớp chính xác

    B

    Màn hình LCD

    LCD 6+2 = 999999,99kWh

    Nhiệt độ làm việc

    -40~70oC

    Nhiệt độ bảo quản

    -40 ~ 70oC

    Tiêu thụ điện năng

    <12VA <1W

    Độ ẩm trung bình

    ≤75% (Không ngưng tụ)

    Độ ẩm tối đa

    95%

    Bắt đầu hiện tại

    0,004Ib

    Bảo vệ trường hợp

    IP51 trong nhà

    Kiểu

    DEM4A009

    DEM4A00B

    DEM4A10B

    DEM4A20B

    DEM4A30B

    Phiên bản phần mềm

    V301

    V301

    V301

    V301

    V301

    CRC

    708A

    5B61

    2B60

    5B61

    2B60

    Hằng số xung

    1000imp/kWh

    1000imp/kvarh

    1000imp/kWh

    1000imp/kvarh

    1000imp/kWh

    1000imp/kvarh

    1000imp/kWh

    1000imp/kvarh

    1000imp/kWh

    1000imp/kvarh

    Giao tiếp

    IR

    IR,RS485 Modbus/DLT645

    IR,RS485 Modbus/DLT645

    IR,RS485 Modbus/DLT645

    IR,RS485 Modbus/DLT645

    Tốc độ truyền

    không áp dụng

    960019200

    38400115200

    960019200

    38400115200

    960019200

    38400115200

    960019200

    38400115200

    đầu ra SO

    SO1 là đầu ra SO cho kWh (mặc định) hoặc kWh hoạt động/phản kháng chuyển tiếp tùy chọnvới hằng số thay đổiChia hết cho 96000 SO1 là đầu ra SO cho kWh (mặc định) hoặc kWh hoạt động/phản kháng chuyển tiếp tùy chọnvới hằng số thay đổiChia hết cho 96000 SO1 là đầu ra SO cho kWh (mặc định) hoặc kWh hoạt động/phản kháng chuyển tiếp tùy chọnvới hằng số thay đổiChia hết cho 96000 Đầu ra SO cho kWh hoạt độngvới hằng số thay đổiChia hết cho 96000 Đầu ra SO cho kWh hoạt độngvới hằng số thay đổiChia hết cho 96000
    SO2 là đầu ra SO cho kvarh (mặc định) hoặc kWh đảo ngược hoạt động/phản kháng tùy chọnvới hằng số thay đổiChia hết cho 96000 SO2 là đầu ra SO cho kvarh (mặc định) hoặc kWh đảo ngược hoạt động/phản kháng tùy chọnvới hằng số thay đổiChia hết cho 96000 SO2 là đầu ra SO cho kvarh (mặc định) hoặc kWh đảo ngược hoạt động/phản kháng tùy chọnvới hằng số thay đổiChia hết cho 96000  Cổng đầu vào tín hiệu  Cổng đầu vào tín hiệu

    Độ rộng xung

     Có thể thay đổi độ rộng xung theo dòng điện, dòng điện càng lớn thì độ rộng xung càng ngắn

    Đèn nền

    Màu xanh da trời

    Màu xanh da trời

    Màu xanh da trời

    Màu xanh da trời

    Màu xanh da trời

    Li-Pin

    không áp dụng

    không áp dụng

    ĐÚNG

    không áp dụng

    ĐÚNG

    Đa thuế

    không áp dụng

    không áp dụng

    ĐÚNG

    không áp dụng

    ĐÚNG

    Chế độ đo

    1.tổng = chuyển tiếp

    2. Tổng = đảo ngược

    3.Total = tiến + lùi (mặc định)

    4.Total=Chuyển tiếp-Lùi lại

    Cái nút

    Nút cảm ứng

    Nút cảm ứng

    Nút cảm ứng

    Nút cảm ứng

    Nút cảm ứng

    Chức năng nút

    Nút bên trái: Lật trang,

    Nút bên phải: Lật trang, hiển thị thông tin cài đặt

    Cài đặt mặc định

    1000imp/kWh

    1000imp/kvarh

    1000imp/kWh

    1000imp/kvarh

    9600/KHÔNG /8/1

    1000imp/kWh

    1000imp/kvarh

    9600/KHÔNG /8/1

    1000imp/kWh

    9600/KHÔNG /8/1

    1000imp/kWh

    9600/KHÔNG /8/1

    Cài đặt chế độ đo

    Cái nút

    RS485 hoặc Nút

    RS485 hoặc Nút

    RS485 hoặc Nút

    RS485 hoặc Nút

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi